Characters remaining: 500/500
Translation

se disposer

Academic
Friendly

Từ "se disposer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (động từ hình thức "se" ở phía trước) mang nghĩa chính là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp". Cấu trúc của động từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động chuẩn bị cho một việc gì đó.

Nghĩa:
  1. Chuẩn bị: Khi bạn sắp làm một việc gì đó hoặc đã kế hoạch để thực hiện một hành động.
  2. Sắp xếp: Có thể hiểutổ chức, bố trí một cách hệ thống.
Cách sử dụng:
  • Đối với thì hiện tại:

    • Je me dispose à partir. (Tôi chuẩn bị ra đi.)
  • Đối với thì quá khứ:

    • Je me disposais à partir quand il est arrivé. (Tôi chuẩn bị ra đi thì anh ấy đến.)
  • Đối với thì tương lai:

    • Je vais me disposer à commencer le projet demain. (Tôi sẽ chuẩn bị bắt đầu dự án vào ngày mai.)
Một số biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Se disposer à: Diễn tả việc chuẩn bị cho một hành động cụ thể.

    • Ex: Il se dispose à donner une conférence. (Anh ấy chuẩn bị để phát biểu một bài diễn thuyết.)
  • Se disposer de: Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng khi nói về việc đủ điều kiện hoặc tài nguyên để thực hiện một việc.

    • Ex: Elle se dispose des outils nécessaires pour réparer la voiture. ( ấy đủ dụng cụ cần thiết để sửa xe.)
Từ gần giống:
  • Préparer: Mang nghĩachuẩn bị, nhưng không phảiđộng từ phản thân.

    • Ex: Je prépare le dîner. (Tôi chuẩn bị bữa tối.)
  • S'organiser: Có nghĩatổ chức hoặc sắp xếp một cách hệ thống.

    • Ex: Nous devons nous organiser pour le voyage. (Chúng ta cần tổ chức cho chuyến đi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Se préparer: Cũng mang nghĩachuẩn bị, nhưng thường nhấn mạnh hơn vào việc chuẩn bị cho bản thân.
    • Ex: Je me prépare pour l'examen. (Tôi chuẩn bị cho kỳ thi.)
Idioms cụm động từ:
  • Se mettre en ordre: Có nghĩasắp xếp lại mọi thứ theo trật tự.
    • Ex: Il faut se mettre en ordre avant de partir. (Chúng ta cần sắp xếp mọi thứ trước khi đi.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "se disposer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh thì của động từ để đảm bảo câu văn rõ ràng chính xác.
  • Động từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn, vì vậy trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "préparer" thay thế cho "se disposer" nếu muốn đơn giản hơn.
tự động từ
  1. chuẩn bị, sắp
    • Je me disposais à partir quand il est arrivé
      tôi chuẩn bị ra đi thì đến

Comments and discussion on the word "se disposer"